Rối loạn khí sắc là gì? Những thông tin cần biết
Rối loạn khí sắc là thuật ngữ đề cập đến các trạng thái cảm xúc bất thường. Cơ chế bệnh sinh có liên quan đến gen di truyền và mất cân bằng chất dẫn truyền thần kinh với yếu tố thuận lợi là tổn thương tâm lý. Hiện nay, điều trị còn khá nhiều hạn chế nhưng về cơ bản có thể kiểm soát triệu chứng và quản lý được tiến triển của bệnh.
Rối loạn khí sắc là gì?
Rối loạn khí sắc hay còn gọi là rối loạn cảm xúc. Thuật ngữ này đề cập đến các trạng thái cảm xúc bất thường với biểu hiện chính là rối loạn trầm cảm đơn thuần hoặc xen kẽ giữa trầm cảm và hưng cảm. Cảm xúc bị rối loạn và bất ổn gây ra nhiều ảnh hưởng đối với tư duy, hành vi, từ đó làm suy giảm hiệu suất lao động, học tập và gia tăng xung đột, mâu thuẫn trong các mối quan hệ.
Về cơ bản, rối loạn khí sắc được chia thành 2 nhóm là trầm cảm và rối loạn lưỡng cực (bao gồm các giai đoạn hưng cảm và trầm cảm). Trong đó, trạng thái trầm cảm được quan tâm nhiều hơn do bệnh sinh phức tạp, tiến triển mãn tính và điều trị có nhiều hạn chế hơn so với hưng cảm. Rối loạn khí sắc gặp chủ yếu ở nữ giới và không có liên quan đến thiếu sót về nhân cách như các rối loạn tâm thần khác.
Tỷ lệ trầm cảm trong cộng đồng là 6% và có thể ảnh hưởng đến mọi đối tượng nhưng nhiều nhất là những người từ 35 – 40 tuổi. Rối loạn lưỡng cực ít gặp hơn với tỷ lệ chỉ 1% dân số và bệnh khởi phát khá sớm, phổ biến nhất là nhóm tuổi 20 – 30. Các dạng rối loạn khí sắc đều không bị chi phối quá nhiều bởi các yếu tố kinh tế, văn hóa, khu vực sinh sống,…
Nguyên nhân gây rối loạn khí sắc
Cho đến nay, các chuyên gia vẫn chưa xác định được nguyên nhân gây rối loạn khí sắc. Dù vậy, những nghiên cứu đã được thực hiện phần nào xác định được các yếu tố tham gia vào cơ chế bệnh sinh.
1. Bệnh sinh trầm cảm
Trầm cảm là trạng thái khí sắc giảm thấp quá mức về mức độ và kéo dài trong một thời gian đáng kể. Bệnh nhân trầm cảm thường có nồng độ serotonin ở khe synap của vỏ não thấp hơn bình thường (chỉ khoảng 30% so với người khỏe mạnh).
Như đã biết, serotonin là chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng tạo cảm giác thư giãn, mang lại tinh thần vui vẻ, lạc quan, kích thích cảm giác thèm ăn và ngủ ngon. Chính vì vậy, sụt giảm serotonin sẽ dẫn đến cảm xúc u sầu, buồn bã, bi quan, mất hứng thú đi kèm với một số triệu chứng như mất ngủ và chán ăn.
Theo các chuyên gia, tình trạng giảm nồng độ serotonin ở khe synap có liên quan đến gen di truyền. Gen mang bệnh sẽ gây ra sự rối loạn trong việc sản xuất serotonin và hậu quả là khiến nồng độ chất trong não bộ bị giảm sút. Trong đó, các chấn thương tâm lý được xem là yếu tố thuận lợi khiến bệnh khởi phát. Cũng chính vì vậy mà trầm cảm thường xảy ra sau khi phải đối mặt với những sự kiện sang chấn như vỡ nợ, sảy thai, bản thân mắc bệnh nan y, ly hôn,…
Khi đối mặt với các sự kiện này, cơ thể sẽ đáp ứng với stress bằng cách gia tăng hormone cortisol và norepinephrine. Sự gia tăng của các hormone này khiến cho nồng độ serotonin giảm thấp – đây chính là yếu tố trực tiếp khiến các triệu chứng của trầm cảm bùng phát.
2. Bệnh sinh hưng cảm
Hưng cảm là trạng thái cảm xúc trái ngược hoàn toàn với trầm cảm. Ở trạng thái này, cảm xúc tăng cao khiến người bệnh có cảm giác vui vẻ, phấn khích và đôi khi tăng lên quá mức dẫn đến tức giận, cáu kỉnh và khó kiểm soát được lời nói, hành vi.
Trong các cơn hưng cảm, chuyên gia nhận thấy có hiện tượng thừa dopamine ở khe synap. Dopamine là chất dẫn truyền tạo cảm giác vui vẻ, thích thú và hưng phấn. Tuy nhiên, việc gia tăng dopamine quá mức khiến cho cảm xúc tăng cao không kiểm soát. Tương tự như trầm cảm, cơ chế bệnh sinh của hưng cảm cũng liên quan đến di truyền và chấn thương tâm lý chỉ là yếu tố thuận lợi gia tăng nguy cơ mắc bệnh.
Ngoài vai trò chính của gen di truyền và chấn thương tâm lý, tình trạng nghiện chất, sử dụng rượu bia, thể trạng suy nhược, thay đổi nội tiết tố, tính cách yếu đuối, nhạy cảm,… cũng là yếu tố gia tăng nguy cơ mắc bệnh.
Biểu hiện của rối loạn khí sắc
Rối loạn khí sắc có biểu hiện đa dạng tùy thuộc vào trạng thái cảm xúc cụ thể. Bệnh nhân trầm cảm sẽ chỉ có trạng thái trầm cảm. Trong khi đó, người bị rối loạn lưỡng cực sẽ có cả biểu hiện trầm cảm và hưng cảm. Ngoài ra, biểu hiện bệnh cũng sẽ phụ thuộc vào độ tuổi và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
1. Các triệu chứng trầm cảm
Trầm cảm đặc trưng bởi sự giảm thấp của cảm xúc do giảm nồng độ serotonin ở khe synap. Khí sắc u buồn chi phối đáng kể đến hành vi và suy nghĩ, về lâu dài gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe thể chất.
Các triệu chứng trầm cảm:
- Khí sắc trầm buồn: Khí sắc trầm buồn là tình trạng bệnh nhân luôn buồn bã, khuôn mặt u sầu, bi quan, tuyệt vọng và các cảm xúc này có khuynh hướng nghiêm trọng hơn theo thời gian. Ở trẻ em và trẻ vị thành niên, trầm cảm có thể không biểu hiện qua khí sắc buồn mà là khí sắc thất thường và dễ kích thích.
- Mất hứng thú: Sự buồn bã và bi quan do trầm cảm khiến người bệnh mất hứng thú với mọi thứ, bao gồm cả những sở thích trước đây. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp vẫn duy trì 1 – 2 sở thích nhưng đa phần theo hình thức thiếu lành mạnh chẳng hạn như nghiện game online, uống nhiều rượu,…
- Rối loạn giấc ngủ: Bệnh nhân trầm cảm thường ngủ quá nhiều hoặc mất ngủ, khó ngủ, trong đó 95% trường hợp bị mất ngủ do giảm serotonin khiến cho hormone melatonin giảm theo. Thời gian ngủ của bệnh nhân thường chỉ kéo dài 2 giờ mỗi ngày. Tuy nhiên, cũng có khoảng 5% số bệnh nhân có biểu hiện ngủ nhiều hơn 10 giờ mỗi ngày.
- Sụt cân, ăn ít: Serotonin giảm thấp cũng làm giảm cảm giác thèm ăn và mất cảm giác ngon miệng. Phần lớn bệnh nhân đều không có cảm giác muốn ăn, ăn uống kém và hậu quả là sụt cân đột ngột (có thể sụt từ vài kg cho đến 10kg). Ngược lại, có khoảng 5% bệnh nhân có cảm giác ngon miệng, ăn uống vô độ dẫn đến béo phì.
- Giảm năng lượng: Khí sắc trầm buồn gây ra sự mệt mỏi nhất định. Ngoài ra, việc ăn uống kém và rối loạn giấc ngủ cũng khiến cho thể trạng suy kiệt, uể oải và giảm năng lượng. Cảm giác mệt mỏi thường tăng lên vào buổi sáng và giảm nhẹ vào buổi chiều.
- Rối loạn hoạt động tâm thần vận động: Kích động (không thể ngồi yên, luôn đi đi lại lại) hoặc vận động chậm chạp (nói chậm, hành động lờ đờ, vận động chậm,…). Bệnh nhân có giọng nói nhỏ, lời nói rời rạc, trả lời câu hỏi chậm, nội dung nghèo nàn và thậm chí nhiều người bệnh hoàn toàn không giao tiếp. Kích động vận động thường gặp ở người trẻ tuổi còn vận động chậm chạp gặp ở người từ 35 – 40 tuổi.
- Cảm giác tội lỗi và cho rằng bản thân vô dụng: Bệnh nhân trầm cảm thường cho rằng bản thân vô dụng, không có bất cứ giá trị nào và trở thành gánh nặng của gia đình. Ngoài ra, người bệnh luôn cho rằng những sự việc xảy ra trong cuộc sống đều là do bản thân và luôn có cảm giác dằn vặt, tội lỗi.
- Khó tập trung suy nghĩ: Bệnh nhân khó tập trung khi học tập, làm việc và phải mất nhiều thời gian để đưa ra các quyết định dù rất nhỏ. Người bệnh không thể xem hết chương trình ti vi, bài báo ngắn hay nghe hết một bài hát mà bản thân yêu thích.
- Ý nghĩ và hành vi tự sát: Đa số người bị trầm cảm đều có ý nghĩ về cái chết và một số trường hợp lên kế hoạch để tự sát. Hành vi tự sát xuất phát từ suy nghĩ cái chết của bản thân sẽ giúp cuộc sống tốt hơn.
2. Triệu chứng hưng cảm
Hưng cảm đặc trưng bởi khí sắc tăng cao, thích thú và vui vẻ. Tuy nhiên, tăng cảm xúc quá mức sẽ dẫn đến kích động và quá khích. So với trầm cảm, hưng cảm dễ điều trị hơn và ít khi dẫn đến tự sát. Ảnh hưởng lớn nhất của trạng thái hưng cảm là mâu thuẫn trong các mối quan hệ và hậu quả từ những hành vi thiếu suy nghĩ của người bệnh.
Các triệu chứng nhận biết trạng thái hưng cảm:
- Tăng khí sắc: Ngược lại với trầm cảm, hưng cảm đặc trưng bởi khí sắc tăng cao. Biểu hiện chính là vui vẻ, phấn khích và hưng phấn quá mức xảy ra hầu hết thời gian trong ngày. Người bệnh mất khả năng tự phê phán trong tất cả các mối quan hệ.
- Tự cao: Trong các cơn hưng cảm, bệnh nhân thường đề cao bản thân quá mức và không hề nhận thấy lỗi sai của mình. Trường hợp nặng, người bệnh có thể gặp phải hoang tưởng tự cao với nội dung hão huyền và xa rời thực tế về việc bản thân họ có bản lĩnh, năng lực đặc biệt.
- Ngủ ít: Đa phần bệnh nhân hưng cảm đều chỉ ngủ từ 1 – 2 giờ mỗi ngày nhưng không cảm thấy mệt mỏi và uể oải. Ngược lại, người bệnh luôn có cảm giác thoải mái, hưng phấn và tràn trề sức sống. Thậm chí, một số bệnh nhân thức liên tục trong vài ngày nhưng không hề có dấu hiệu mệt mỏi, suy kiệt.
- Nói nhiều, nói nhanh: Bệnh nhân hưng cảm thường nói nhiều, nói liên tục và giọng nói to rõ. Người bệnh có thể nói không ngừng suốt cả ngày và nội dung đa dạng, bao gồm tất cả những vấn đề xoay quanh cuộc sống. Đặc biệt, bệnh nhân thường chuyển chủ đề liên tục và đôi khi đọc thơ, ca hát, diễn kịch mặc cho những người xung quanh có muốn thưởng thức hay không.
- Phân tán chú ý và ý nghĩ nhanh: Trong trạng thái hưng cảm, người bệnh mất khả năng chú ý và rất dễ bị tác động bởi những kích thích bên ngoài. Ngược lại với trầm cảm, ở cơn hưng cảm bệnh nhân có ý nghĩ nhanh và các ý nghĩ này có mối liên hệ với nhau.
- Tăng các hành vi liều lĩnh: Bệnh nhân hưng cảm thường mua sắm rất nhiều mà không tính toán, một số người có hành vi nguy hiểm như đua xe, sử dụng chất kích thích, đầu tư rủi ro và quan hệ tình dục một cách bừa bãi. Người bệnh có nhu cầu quan hệ tình dục cao và luôn thể hiện các hành vi khiêu gợi, suồng sã với người khác.
Chẩn đoán bệnh rối loạn khí sắc
Rối loạn khí sắc gây ra nhiều ảnh hưởng đối với sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Để tránh những biến chứng nặng nề, việc thăm khám sớm là vô cùng cần thiết. Chẩn đoán rối loạn khí sắc chủ yếu dựa vào triệu chứng lâm sàng và bác sĩ sẽ đối chiếu triệu chứng với tiêu chuẩn chẩn đoán ICD-10 hoặc DSM-5.
Ngoài ra, các triệu chứng phải kéo dài ít nhất 2 tuần và không phải là hậu quả do chấn thương sọ não, nghiện chất, lạm dụng rượu bia. Bên cạnh đó, người bệnh có thể phải thực hiện một số xét nghiệm cận lâm sàng để loại trừ các bệnh lý thể chất.
Các phương pháp điều trị rối loạn khí sắc
Rối loạn khí sắc có liên quan đến mất cân bằng chất dẫn truyền thần kinh nên liệu pháp hóa dược là phương pháp chính trong quá trình điều trị. Ngoài ra, trị liệu tâm lý cũng sẽ được áp dụng để chữa lành tổn thương tinh thần và giúp người bệnh kiểm soát stress – yếu tố khiến bệnh trầm trọng hơn.
Nguyên tắc điều trị rối loạn khí sắc là cắt trạng thái hưng cảm và trầm cảm. Sau đó, tiến hành điều trị củng cố để chống tái phát và phục hồi chức năng tâm thần.
1. Điều trị tấn công
Điều trị tấn công được thực hiện nhằm cắt nhanh cơn hưng cảm và trầm cảm. Như đã đề cập, liệu pháp hóa dược là lựa chọn ưu tiên trong điều trị rối loạn khí sắc. Tùy vào trạng thái cảm xúc, bệnh nhân sẽ được chỉ định loại thuốc tương ứng.
Các loại thuốc được dùng trong cơn hưng cảm:
- Thuốc an thần: Có thể chọn Aminazin 300 – 450mg/ ngày, chia thành 2 lần uống (sáng – tối), Olanzapine liều 10 – 20mg/ ngày dùng 1 lần vào buổi tối hoặc Haloperidol 10 – 20mg/ ngày, chia thành 2 lần uống (sáng – tối).
- Thuốc điều chỉnh khí sắc: Thường dùng Carbamazepine liều 800 – 1200mg/ ngày, chia thành 2 lần sử dụng (sáng – tối) hoặc Valproat natri dùng 800 – 1200mg/ ngày chia thành 2 lần sử dụng (sáng – tối).
Một số loại thuốc được dùng trong cơn trầm cảm:
- Thuốc chống trầm cảm: Thường sử dụng Amitriptyline 100mg/ ngày chia thành 2 lần uống (sáng – tối) hoặc Mirtazapine với liều 15 – 45mg/ ngày uống 1 lần vào buổi tối.
- Thuốc chống trầm cảm mới: Sử dụng Sertraline liều 50 – 100mg/ ngày uống 1 lần vào buổi tối hoặc Fluoxetine 20 – 40mg/ ngày uống 1 lần sau bữa sáng.
- Trường hợp có biểu hiện loạn thần sẽ được dùng kèm với thuốc chống loạn thần.
Đối với những trường hợp kháng trị, bệnh nhân đã có hành vi tự sát và tự hủy hoại, liệu pháp sốc điện sẽ được cân nhắc. Ngoài ra, bệnh nhân dị ứng với thuốc chống trầm cảm cũng được điều trị bằng phương pháp này. Liệu pháp sốc điện được thực hiện từ 8 – 12 lần tùy vào mức độ đáp ứng và tình trạng bệnh cụ thể.
2. Điều trị củng cố
Điều trị củng cố được thực hiện với mục đích chống tái phát. Về cơ bản, rối loạn khí sắc có liên quan đến gen di truyền và mất cân bằng chất dẫn truyền thần kinh nên bệnh có thể tái phát sau khi ngưng điều trị. Ở một số trường hợp, bệnh nhân phải điều trị củng cố suốt cuộc đời để ổn định cuộc sống và hạn chế tối đa số lần bệnh tái phát.
Điều trị củng cố cho bệnh nhân rối loạn lưỡng cực (bao gồm các giai đoạn hưng cảm và trầm cảm):
- Thường dùng các loại thuốc điều chỉnh khí sắc như Carbamazepin liều 200mg x 4 viên/ ngày chia thành 2 lần uống (sáng – tối) hoặc Valproat natri 200mg x 4 viên chia thành 2 lần uống (sáng – tối).
- Bệnh nhân phải dùng thuốc trong suốt cuộc đời để kéo dài giai đoạn ổn định và ngăn ngừa các đợt tái phát.
Điều trị củng cố cho người bị trầm cảm:
- Thường sử dụng các loại thuốc chống trầm cảm như Fluoxetine 20mg x 1 viên/ ngày uống vào buổi sáng, Sertraline 100mg x 1 viên/ ngày uống vào tối hoặc Amitriptylin 25mg x 4 viên/ ngày chia thành 2 lần uống (sáng – tối).
- Bệnh nhân trầm cảm cần điều trị củng cố trong ít nhất 1 năm và có thể phải điều trị suốt đời nếu có từ 5 cơn tái phát trở lên.
Để tăng hiệu quả, bệnh nhân nên kết hợp liệu pháp hóa dược với trị liệu tâm lý. Liệu pháp tâm lý giúp người bệnh ổn định khí sắc và biết cách chế ngự cảm xúc của bản thân. Ngoài ra, chuyên gia cũng sẽ giúp người bệnh điều chỉnh nhận thức theo chiều hướng tích cực hơn để có thể đánh giá bản thân và mọi thứ xung quanh một cách khách quan, đúng đắn.
Liệu pháp tâm lý cũng giúp người bệnh có kỹ năng mềm để phục vụ cho cuộc sống và dễ dàng hòa nhập với mọi người. Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng được trang bị kỹ năng giải tỏa stress bởi quản lý tốt căng thẳng chính là bước quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh tái phát và ổn định cuộc sống lâu dài.
Các biện pháp phục hồi chức năng cho bệnh nhân rối loạn khí sắc
Bên cạnh điều trị tấn công và củng cố, bệnh nhân cần được phục hồi chức năng tâm thần để thích ứng với cộng đồng, tăng chất lượng cuộc sống và nâng cao thể chất lẫn tinh thần. Đây là bước quan trọng giúp bệnh nhân quản lý tốt tiến triển và giảm thiểu ảnh hưởng của bệnh.
Các biện pháp phục hồi chức năng tâm thần cho bệnh nhân rối loạn khí sắc:
- Gia đình cần ở bên cạnh động viên và khích lệ để người bệnh duy trì việc điều trị. Bên cạnh đó, nên khuyến khích bệnh nhân thực hiện các hoạt động đơn giản như vệ sinh cá nhân, dọn dẹp nhà cửa, nấu nướng,…
- Khích lệ người bệnh học tập, làm việc và làm tròn bổn phận thành viên của gia đình.
- Gia đình nên nhắc nhở người bệnh sử dụng thuốc đều đặn và chú ý đến các biểu hiện bất thường để kịp thời thông báo với bác sĩ.
- Hướng dẫn người bệnh làm những công việc nhà phức tạp hơn. Tốt nhất nên cùng thực hiện để giúp đỡ khi cần thiết và tạo động lực để bản thân bệnh nhân xây dựng tinh thần trách nhiệm, bản lĩnh và chủ động hơn trong cuộc sống.
- Giáo dục người bệnh về các kỹ năng xã hội như làm việc nhóm, học tập, làm việc theo quy tắc,… Ngoài sự hỗ trợ của các thành viên, gia đình cũng nên cho người bệnh tham gia trị liệu tâm lý – đặc biệt là trị liệu nhóm để cải thiện các kỹ năng xã hội. Bên cạnh đó, liệu pháp âm nhạc, liệu pháp văn hóa, lao động,… cũng có vai trò đáng kể trong phục hồi chức năng tâm thần.
- Gia đình nên cùng bệnh nhân tập thể dục hằng ngày để giải tỏa căng thẳng và rèn luyện thể chất. Biện pháp này còn hướng người bệnh đến lối sống lành mạnh, khoa học, tránh xa rượu bia, thuốc lá và chất kích thích.
- Khuyến khích người bệnh đi siêu thị, công viên, nhà thờ,… cùng với người thân để tăng khả năng thích ứng và hòa nhập với cộng đồng.
- Nếu gặp khó khăn trong việc học tập, gia đình nên định hướng cho bệnh nhân học nghề để tăng cơ hội khi tìm kiếm việc làm. Ngoài ra, nên truyền cảm hứng nhằm tạo động lực để người bệnh học tập và nỗ lực cải thiện bản thân.
Rối loạn khí sắc là một dạng rối loạn tâm thần phổ biến hiện nay. Do bệnh có liên quan đến gen di truyền nên khả năng tái phát cao và điều trị còn nhiều hạn chế. Để người bệnh quản lý tốt bệnh tình, gia đình cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ trong quá trình điều trị, chăm sóc.
Có thể bạn quan tâm:
- Rối loạn cảm xúc có chữa được không? Có tự khỏi không?
- Rối loạn cảm xúc theo mùa: Nguyên nhân và cách chữa trị
- Liệu pháp nhận thức – hành vi: Sức mạnh trong trị liệu tâm lý
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!