9 tác hại của bệnh ái kỷ cần biết để cải thiện dần
Con người nếu có những lúc tự tin thái quá sẽ dễ biến thành ái kỷ, khiến cho tác hại của bệnh xuất hiện ngày càng rõ rệt. Đây là căn bệnh ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ và khiến bệnh nhân mắc kẹt trong cảm giác tự cao khó thoát ra.
9 tác hại của bệnh ái kỷ cần được cải thiện
Bệnh ái kỷ là tình trạng mà người mắc thường có sự tự ái cao, luôn muốn khẳng định bản thân và coi mình là trung tâm của mọi thứ. Người mắc bệnh thiếu đồng cảm với người khác, chỉ quan tâm đến nhu cầu và lợi ích cá nhân. Những đặc trưng này khiến người bệnh khó duy trì các mối quan hệ lành mạnh bởi luôn làm tổn thương mọi người mà không nhận ra.
Có nhiều tác hại mà bệnh gây ra cho người mắc và cả những người thân thiết bên cạnh. Những tác động tiêu cực này không chỉ làm người bệnh mất đi sự gắn kết, mà còn khiến họ ngày càng rơi vào trạng thái tinh thần bất ổn. Vì thế, cần có sự can thiệp kịp thời để phân tích và cải thiện tình trạng này.
1. Xa cách với gia đình, bạn bè
Cá nhân mắc bệnh ái kỷ rất hay tự đặt mình lên trên mọi người và coi nhu cầu bản thân là ưu tiên hàng đầu. Tính cách này làm họ khó chia sẻ cảm xúc, lắng nghe tâm tư của người thân nên thiếu đi kết nối và hình thành cảm giác xa lạ trong gia đình. Bệnh nhân còn cảm thấy không cần sự hỗ trợ từ người khác, tỏ ra xa cách, khó gần.
Gia đình và bạn bè cũng dần trở nên mệt mỏi vì sự tự cao, ích kỷ của người bệnh. Họ thấy bị tổn thương vì không được quan tâm, đồng cảm và tôn trọng từ phía bệnh nhân. Nên từ đó họ dần xa lánh, hạn chế giao tiếp với người ái kỷ làm cho từng mối quan hệ dần có khoảng cách lớn và thậm chí là cắt đứt.
Việc bị cô lập hoặc tự cô lập bản thân khiến bệnh nhân rơi vào trạng thái cô đơn, dễ phát triển các rối loạn tâm lý khác như trầm cảm. Người bệnh không nhận được sự hỗ trợ tinh thần từ gia đình, không có ai giúp mình nhìn nhận hành vi tiêu cực càng làm tình trạng bệnh trầm trọng hơn.
2. Tăng nguy cơ phạm tội
Theo các nghiên cứu, tỷ lệ người mắc bệnh ái kỷ có xu hướng phạm tội cao hơn so với người bình thường. Bệnh nhân có thể thực hiện hành vi vi phạm pháp luật như lừa đảo, trộm cắp, thao túng người khác để đạt được mục tiêu cá nhân. Con số thống kê cụ thể cho thấy rằng tỷ lệ phạm tội ở người mắc bệnh cao hơn 30% so với người không mắc bệnh.
Hành vi phạm tội của người bệnh ái kỷ gắn liền với việc bản thân không thấy hối hận. Họ có thể thực hiện chúng vì tin rằng bản thân xứng đáng nhận được điều mình muốn, vi phạm pháp luật vì không thể chấp nhận thất bại. Mức độ phạm tội nghiêm trọng nhất có thể là bạo hành, lạm dụng quyền lực, tội ác liên quan đến bạo lực.
Người bệnh gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho xã hội nếu không được kiểm soát kịp thời. Hành vi phạm tội của họ không chỉ gây tổn hại cho nạn nhân mà còn đe dọa an ninh cộng đồng, đặc biệt là khi các hành vi đó bị đẩy lên mức nghiêm trọng hơn qua thời gian.
3. Mắc vấn đề về sức khỏe
Người mắc bệnh ái kỷ có vấn đề về sức khỏe thể chất như cao huyết áp, căng thẳng mãn tính, đau dạ dày vì luôn sống trong trạng thái phải kiểm soát mọi thứ. Việc luôn đặt áp lực lên bản thân để duy trì hình ảnh hoàn hảo cũng khiến bệnh nhân rơi vào trạng thái căng thẳng kéo dài.
Về mặt tinh thần, bệnh nhân ái kỷ sẽ mắc các rối loạn tâm lý như trầm cảm. Sự cô lập và thiếu đồng cảm từ mọi người làm tình trạng này ngày càng trầm trọng hơn. Cùng với đó cảm giác cô đơn, không ai hiểu mình càng khiến người bệnh không thể thoát khỏi chứng bệnh này.
Bệnh ái kỷ thường đi kèm với các rối loạn nhân cách khác như rối loạn lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế. Khi nhiều rối loạn cùng xuất hiện, sức khỏe của người bệnh càng bị đe dọa và ngày càng gặp nhiều khó khăn khi phải duy trì lối sống lành mạnh và ổn định.
4. Nghiện chất kích thích
Lạm dụng các chất kích thích như rượu, thuốc lá, ma túy bắt nguồn từ nhu cầu tìm kiếm cảm giác thoải mái tạm thời hoặc trốn tránh bất mãn trong cuộc sống của người ái kỷ. Nhưng khi lạm dụng đến mức gây nghiện, người bệnh dần mất kiểm soát và dấn sâu vào các hành vi tiêu cực khác như bạo lực, gây rối trật tự, phạm tội để có tiền mua chất kích thích.
Nghiện chất kích thích không chỉ gây tổn hại về sức khỏe mà còn khiến người bệnh xa rời xã hội hơn nữa. Bệnh nhân bị cô lập và từ bỏ hoàn toàn các mối quan hệ tích cực trong cuộc sống, không thể thoát khỏi việc nghiện ngập và thực hiện những hành vi tiêu cực đi kèm.
5. Tăng mâu thuẫn trong cuộc sống
Xung đột với đồng nghiệp, gia đình, bạn bè dễ nảy sinh vì người ái kỷ luôn muốn mọi thứ theo ý mình. Việc thiếu đi sự thấu hiểu và đồng cảm là nguyên nhân chính khiến các cuộc tranh cãi, mâu thuẫn gia tăng.
Sự gia tăng xung đột này là minh chứng rõ ràng cho tác hại của bệnh ái kỷ. Những người xung quanh không thể chấp nhận sự ích kỷ, tự cao của người bệnh nên dần tạo khoảng cách. Các xung đột nhỏ dần tích tụ và rồi bùng nổ thành những cuộc đối đầu căng thẳng hơn.
Mâu thuẫn trong các mối quan hệ sẽ lên tới đỉnh điểm khi người bệnh không còn kiểm soát được hành vi của mình. Bệnh nhân sẽ mất đi sự tôn trọng từ người khác, gây tổn thương tâm lý cho chính mình và cả người xung quanh. Đồng thời bản thân bị cô lập hoàn toàn khỏi các mối quan hệ, không thể hòa hợp với xã hội.
6. Rủi ro cho các mối quan hệ
Mối quan hệ xã hội gồm bạn bè, đồng nghiệp đều chịu ảnh hưởng tiêu cực khi người mắc bệnh ái kỷ không có khả năng lắng nghe, thấu hiểu cảm xúc của mình. Việc đối phương luôn ưu tiên bản thân làm cho mọi người thấy mệt mỏi và dần kiếm cách rời xa.
Trong gia đình, bệnh ái kỷ làm mối quan hệ cha mẹ – con cái trở nên căng thẳng. Người mắc bệnh không biết cách chăm sóc, chia sẻ với con cái, làm cho khoảng cách giữa các thành viên ngày càng lớn. Điều này cũng ảnh hưởng đến hôn nhân, khi người bạn đời cảm thấy không được tôn trọng, đồng cảm.
Trẻ em lớn lên bên cạnh người thân mắc bệnh ái kỷ dễ bị ảnh hưởng tiêu cực về tâm lý. Các con thấy thiếu an toàn và phát triển tính cách không lành mạnh, thậm chí là học theo hành vi tiêu cực từ người thân. Điều này khiến trẻ khó xây dựng các mối quan hệ trong tương lai.
7. Ý nghĩ, hành vi tự sát
Bệnh nhân không dễ nhận ra dấu hiệu bất thường của mình kể cả khi xuất hiện ý nghĩ hoặc hành vi tự sát. Người bệnh thấy mình không được công nhận, được đánh giá cao như mong muốn sẽ thất vọng. Đến khi mọi sự chú ý, quyền lực, lợi ích cá nhân đều mất đi mới bắt đầu rơi vào trạng thái tuyệt vọng.
Thông thường, bệnh nhân ái kỷ không dễ thừa nhận rằng mình đang gặp phải vấn đề tâm lý nghiêm trọng. Họ che giấu sự bất an, tự ti phía sau vẻ ngoài tự tin. Ngay cả khi có những ý nghĩ tự sát, người bệnh vẫn cố gắng duy trì hình ảnh hoàn hảo trước mặt người khác nên mọi người khó nhận biết nguy hiểm đang tiềm ẩn.
Tâm lý của người bệnh lúc này rất phức tạp vì vừa tin vào giá trị bản thân vừa cảm thấy mình không xứng đáng nếu không đạt được thành công như ý. Sự mâu thuẫn này khiến họ rơi vào trạng thái rối loạn tâm lý nghiêm trọng, có hành vi tự làm tổn thương bản thân hoặc tự sát nếu không nhận được sự giúp đỡ kịp thời.
8. Tổn hại danh tiếng
Người bệnh rất quan tâm đến danh tiếng và cách người khác nhìn nhận mình bởi đó là thước đo giá trị bản thân. Vì vậy, bất cứ điều gì làm tổn hại đến hình ảnh của bệnh nhân ái kỷ đều gây ra nỗi sợ hãi lớn. Khi bệnh tình tác động đến hành vi, quyết định thì họ mất đi uy tín và lòng tin từ xã hội, đặc biệt trong môi trường công việc và gia đình.
Danh tiếng của người bệnh ái kỷ bị tổn hại khi thực hiện hành vi thao túng, thiếu trách nhiệm, tự cao quá mức. Chúng làm bệnh nhân mất đi sự tín nhiệm từ đồng nghiệp, bạn bè, người thân trong gia đình. Khi hình ảnh bị phá hủy, họ sẽ khó tái xây dựng các mối quan hệ xã hội và công việc.
Không những vậy, người bệnh còn phải đối mặt với sự suy sụp tâm lý. Sự sụp đổ này gây ra trầm cảm, lo âu và nhiều rối loạn tâm lý khác. Họ cũng trở nên bất mãn và tự hủy hoại các mối quan hệ còn lại, khiến cuộc sống cá nhân và công việc rơi vào bế tắc.
9. Rắc rối tài chính
Bệnh ái kỷ khiến cá nhân gặp nhiều rắc rối về tài chính do luôn tìm kiếm cách để thỏa mãn bản thân mà nó lại vượt quá khả năng thực tế. Những khoản chi tiêu xa xỉ, đầu tư vào hình ảnh cá nhân, tham gia hoạt động phù phiếm đều khiến tài chính cạn kiệt nhanh chóng. Điều này đặc biệt nghiêm trọng nếu người bệnh không kiểm soát được việc chi tiêu.
Người mắc bệnh sử dụng tài chính để nâng cao giá trị bản thân trước mắt người khác, chi tiêu vào món đồ đắt tiền nhằm giữ gìn hình ảnh quyền lực, giàu có. Tuy nhiên, việc này không mang lại lợi ích lâu dài mà chỉ gây thêm áp lực tài chính.
Nếu các rắc rối về tài chính không được giải quyết, tình hình sẽ ngày càng nghiêm trọng. Người bệnh phải đối mặt với nợ nần, mất mát tài sản, phá sản. Nó ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tạo điều kiện cho các vấn đề tâm lý khác phát sinh.
Cách khắc phục hậu quả của bệnh ái kỷ
Bệnh ái kỷ không phải là hiện tượng xuất hiện đột ngột, mà âm thầm phát triển từ những năm tháng tuổi thơ và giai đoạn thanh thiếu niên. Khi nhân cách hoàn chỉnh vào tuổi trưởng thành, các triệu chứng rõ rệt mới bộc lộ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện và can thiệp sớm thông qua các biện pháp sau đây:
1. Dùng thuốc
Nhiều trường hợp, việc sử dụng thuốc có vai trò kiểm soát các triệu chứng tâm lý như lo âu, căng thẳng. Đồng thời giúp bệnh nhân giảm bớt cảm xúc tiêu cực, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho phương pháp khác là trị liệu tâm lý. Việc dùng thuốc còn có tác dụng nâng đỡ tinh thần trong giai đoạn khó khăn, đặc biệt khi người ái kỷ mắc thêm rối loạn lo âu, trầm cảm.
- Thuốc an thần giúp giảm lo âu và căng thẳng, tạo sự bình tĩnh
- Thuốc chống trầm cảm hỗ trợ kiểm soát cảm xúc buồn bã, bi quan
- Thuốc chống loạn thần được dùng để điều chỉnh hành vi hoang tưởng tự cao
2. Tâm lý trị liệu
Trong quá trình điều trị bệnh ái kỷ, mục tiêu chính không phải là dùng thuốc mà là kết hợp các phương pháp trị liệu tâm lý. Tâm lý trị liệu là phương pháp quan trọng nhất để bệnh nhân điều chỉnh suy nghĩ, hành vi và cảm xúc. Thay vì tìm kiếm sự ngưỡng mộ từ người khác, quá trình trị liệu tập trung xây dựng nhận thức thực tế về giá trị bản thân.
Các chuyên gia tâm lý dùng nhiều kỹ thuật để hỗ trợ bệnh nhân thay đổi quan điểm, tạo ra mối quan hệ lành mạnh hơn với mọi người. Qua các buổi trò chuyện và thực hành, bệnh nhân dần khám phá ra cơ chế phòng vệ và lối suy nghĩ méo mó nhằm học cách đối mặt với chúng. Đây là quá trình mang tính lâu dài nhưng có thể đem lại kết quả bền vững.
- Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) giúp bệnh nhân thay đổi suy nghĩ tiêu cực bằng cách xây dựng quan điểm lành mạnh hơn, giảm nhu cầu tìm kiếm sự ngưỡng mộ quá mức.
- Liệu pháp phân tâm học chú trọng vào khám phá trải nghiệm trong quá khứ, để bệnh nhân hiểu rõ nguồn gốc cảm xúc hiện tại và thay đổi cách phản ứng với mọi thứ trong cuộc sống.
- Liệu pháp lược đồ xuất hiện để người bệnh nhận diện và điều chỉnh lối suy nghĩ và hành vi sai lệch hình thành từ thời thơ ấu, cải thiện khả năng tương tác xã hội.
- Liệu pháp dựa trên tinh thần hóa (MBT) chủ yếu phát triển khả năng thấu hiểu suy nghĩ, cảm xúc của mình và người khác trước khi hành động.
- Liệu pháp hành vi biện chứng (DBT) là liệu pháp kiểm soát cảm xúc mạnh mẽ, phát triển kỹ năng chánh niệm và xây dựng các mối quan hệ lành mạnh hơn.
- Liệu pháp giải mẫn cảm và tái chuyển động ở mắt (EMDR) hỗ trợ người bệnh vượt qua tổn thương tâm lý từ quá khứ, xử lý và giảm bớt tác động tiêu cực của ký ức đau buồn.
3. Thay đổi lối sống lành mạnh
Một trong những yếu tố quan trọng để hỗ trợ quá trình điều trị là thay đổi lối sống lành mạnh:
- Duy trì suy nghĩ tích cực, học cách chấp nhận thất bại và giảm bớt cảm giác xấu hổ
- Tránh xa các chất kích thích như rượu bia, thuốc lá
- Dành thời gian cho các hoạt động như tập thể dục, vẽ tranh, chơi với thú cưng
- Xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh, ngủ đủ giấc và thực hành kỹ thuật thư giãn như yoga, thiền
- Khuyến khích bệnh nhân phát triển lòng trắc ẩn thông qua hoạt động thiện nguyện và bảo vệ môi trường
- Khám phá, phát triển sở thích cá nhân để giảm bớt ám ảnh về thành tựu, quyền lực
- Tham gia các hoạt động xã hội để xây dựng các mối quan hệ lành mạnh
- Nghĩ thoáng hơn và tập trung xây dựng mục tiêu lâu dài
- Tham dự đầy đủ các buổi trị liệu và tuân thủ chỉ dẫn về dùng thuốc
- Chia sẻ tâm sự với người đáng tin cậy, các thành viên trong gia đình
- Chú ý lịch thăm khám định kỳ để bác sĩ điều chỉnh hướng điều trị phù hợp
Để giảm thiểu tác hại của bệnh ái kỷ, mỗi người cần học cách nhìn nhận bản thân một cách chân thực và bao dung hơn. Khi đã biết điều chỉnh hành vi và quan tâm đến cảm xúc của người khác, con người sẽ dần dần thay đổi cuộc sống theo hướng tích cực hơn.
Có thể bạn quan tâm:
- Tự luyến: Định nghĩa và dấu hiệu nhận biết người tự luyến
- Bài trắc nghiệm online: Test rối loạn nhân cách ái kỷ
- Bệnh hoang tưởng tự cao: Nguyên nhân và Cách khắc phục
Nguồn tham khảo:
- vinmec.com,…
- https://skillernfirm.com/what-are-the-risks-of-staying-in-a-relationship-with-a-narcissistic-spouse/
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!